| Loại máy in |
: |
| Chức năng |
: In |
| Khổ giấy |
: A4/A5 |
| Khổ giấy chi tiết |
: A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal. |
| Tốc độ in |
: In đen trắng, màu: 21 trang/phút |
| Bộ nhớ |
: 1Gb |
| In đảo mặt |
: Có |
| Khay nạp bản gốc tự động (ADF) |
: Không |
| Độ phân giải |
: Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
| Cổng giao tiếp |
: USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực |
: Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang). Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang). Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trang |
| Mô tả khác |
: Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang. Nạp giấy (định lượng 80g/m2). Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ, Khay đa năng: 1 tờ, Lượng giấy xuất ra: 100 tờ |
| Kích thước |
: 430mm x 418mm x 287mm. |
| Trọng lượng |
: 14 Kg |
| Xuất xứ |
: Chính hãng |